Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Linh
Mã sinh viên: 0741120323
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.4 D 5.4 (D) 08/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 13/01/2014 26/02/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 8 8 B 8 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 5 D 5 (D) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 1.5 6.5 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 19/06/2014 30/07/2014
23 Hoá phân tích 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014 ĐPK
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2014 22/08/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 07/07/2014 08/08/2014
27 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/12/2014 29/01/2015
29 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
30 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2014
33 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
35 Hoá học cao phân tử 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
36 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ giấy 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2016
48 Công nghệ xi măng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2016
53 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
54 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
55 Hoá vô cơ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
57 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo