Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0741120328
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.5 D 4.5 (D) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 6.5 2.5 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Toán ứng dụng 2 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
11 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
12 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
13 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 1 3.7 1.3 F F 3.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 ** 9.5 ** 9 ** A 9 (A) 14/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
24 Hoá lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
25 Hoá phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
26 Tiếng anh 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
27 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2014
28 Tiếng anh 5 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 14/01/2015 02/03/2015 ĐPK
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/01/2015 30/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ điện hoá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/07/2015 15/08/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
35 Hoá học cao phân tử 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 22/06/2015 08/08/2015
36 An toàn lao động 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
40 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1.5 3 F 3 (F) 11/01/2016 ĐPK
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5.5 6 C 6 (C) 03/01/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2016
50 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2014 ĐPK
51 Toán ứng dụng 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 31/08/2014 09/10/2014 ĐPK
52 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
53 Tiếng anh 1 9 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
54 Toán ứng dụng 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
56 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 08/02/2015
57 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2014
59 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
60 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
61 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2015
62 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo