Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Lượng
Mã sinh viên: 0741120330
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
7 Hoá hữu cơ I (I)
8 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
9 Cơ kỹ thuật 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hoá lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 03/01/2014
11 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 2 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
13 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
14 Kỹ thuật điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 28/01/2014
15 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 3 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 26/01/2014
16 Hoá học xanh ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
18 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 26/02/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo