Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Sắc
Mã sinh viên: 0741120334
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4 D 4 (D) 23/08/2013
10 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
11 Pháp luật đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 02/08/2014
12 Hoá lý 1 5 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 9 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014 ĐPK
16 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
18 Hoá học xanh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 21/01/2014
20 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
21 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
23 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
26 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/12/2014 19/01/2015
32 Hoá học cao phân tử 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
35 Công nghệ điện hoá 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 20/07/2015 15/08/2015
36 An toàn lao động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2015 12/08/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2015
39 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
40 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.8 A 8.8 (A) 18/05/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 7 B 7 (B) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 18/05/2016
51 Hoá vô cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2014 ĐPK
52 Hoá lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
53 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
54 Toán ứng dụng 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2015 ĐPK
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
56 Công nghệ giấy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
57 Hoá hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2015 ĐPK
58 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo