Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Hoán
Mã sinh viên: 0741120347
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 1 0.5 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/01/2014 24/01/2014
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 2 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
17 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 07/07/2014 08/08/2014
23 Hoá phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2014 30/07/2014
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 14/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 30/12/2014 29/01/2015
30 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 15/12/2014 19/01/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
34 Công nghệ gia công chất dẻo 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 10/08/2015
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 An toàn lao động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/06/2015 12/08/2015
37 Các phương pháp phân tích quang học 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 17/06/2015 05/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 22/06/2015 07/08/2015
40 Giản đồ pha 9.5 8 B 8 (B) 24/12/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
44 Phân tích công nghiệp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
47 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7 B 7 (B) 17/05/2016
51 Xử lý nước tự nhiên 7 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2016
52 Cơ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
55 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2015
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
58 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 02/10/2014
60 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
61 Hoá kỹ thuật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
62 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo