Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0741120349
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 7 B 7 (B) 25/09/2013 ĐPK
7 Hoá vô cơ 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/01/2014 24/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2014 16/02/2014
17 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 2.5 5.5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2014 08/08/2014
23 Hoá phân tích 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
25 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/07/2014 ĐPK
26 Hoá lý 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2015 ĐPK
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 12/12/2014
33 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2015 ĐPK
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
37 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2015
40 Giản đồ pha 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 7.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Phân tích công nghiệp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Phân tích công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 15/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2016
51 Xử lý nước tự nhiên 7 7 B 7 (B) 19/05/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
53 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
54 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
55 Cơ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
56 Kinh tế học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
57 Hoá hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo