1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/03/2013
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
28/02/2013
|
21/03/2013
|
|
3
|
Vật lý 1
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
06/03/2013
|
|
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
07/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 2
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
10/09/2013
|
|
|
7
|
Hoá vô cơ
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
04/09/2013
|
|
|
8
|
Hoá hữu cơ
|
1
|
7.5
|
2.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
29/08/2013
|
26/09/2013
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/08/2013
|
|
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
5
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
21/08/2013
|
|
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
23/08/2013
|
|
|
12
|
Cơ kỹ thuật
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/09/2013
|
|
|
13
|
Hoá lý 1
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
03/01/2014
|
|
|
14
|
Quy hoạch tuyến tính
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
26/12/2013
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
14/01/2014
|
|
|
17
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
9
|
2.3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
29/12/2013
|
28/01/2014
|
|
18
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
07/01/2014
|
|
|
19
|
Hoá học xanh
|
0
|
6.5
|
2.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
15/01/2014
|
30/01/2014
|
|
20
|
Hoá môi trường
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
31/12/2013
|
21/01/2014
|
|
21
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/07/2014
|
|
|
22
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
07/07/2014
|
|
|
23
|
Hoá phân tích
|
0
|
8
|
2.8
|
8.1
|
F
|
B
|
8.1 (B)
|
25/06/2014
|
07/08/2014
|
|
24
|
Tiếng anh 4
|
0
|
5
|
2.3
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
23/06/2014
|
15/08/2014
|
|
25
|
Hoá lý 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
19/06/2014
|
|
|
26
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/07/2014
|
|
|
27
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
24/12/2014
|
27/01/2015
|
|
28
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
0
|
5.5
|
2.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
30/12/2014
|
29/01/2015
|
|
29
|
Kỹ thuật môi trường
|
5.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/01/2015
|
|
|
30
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
15/12/2014
|
19/01/2015
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/12/2014
|
|
|
32
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
33
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
0
|
2
|
2.6
|
3.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
25/06/2015
|
10/08/2015
|
|
34
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
35
|
An toàn lao động
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
28/06/2015
|
12/08/2015
|
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
6
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
13/07/2015
|
|
|
37
|
Các phương pháp phân tích quang học
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
17/06/2015
|
05/08/2015
|
|
38
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
22/06/2015
|
|
|
39
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
22/12/2015
|
|
|
40
|
Kỹ thuật phân tích môi trường
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
31/12/2015
|
|
|
41
|
Các phương pháp phân tích điện hoá
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/01/2016
|
|
|
42
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HPT)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
43
|
Phân tích công nghiệp 2
|
2
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
02/01/2016
|
|
|
44
|
Phân tích công nghiệp 1
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
04/01/2016
|
|
|
45
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HPT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
46
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
5.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
17/05/2016
|
|
|
47
|
Phân tích công nghiệp 2
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
15/05/2016
|
|
|
48
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
49
|
Phương pháp chiết và sắc ký
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/05/2016
|
|
|
50
|
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/05/2016
|
|
|
51
|
Xử lý nước tự nhiên
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
19/05/2016
|
|
|
52
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/03/2014
|
10/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
54
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
04/09/2015
|
|
|
55
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|