Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Trân
Mã sinh viên: 0741121000
Lớp: ÐH Hoá 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2A I (I)
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
3 Toán cao cấp 2A 1.5 3.7 F 3.7 (F) 28/07/2017 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2017
5 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 An toàn lao động 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
7 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
8 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 26/12/2016
9 Hóa hữu cơ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/12/2016
10 Hóa hữu cơ I (I)
11 Hoá lý 1 1.5 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
14 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
15 Kỹ thuật điện 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hoá học xanh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2014
18 Hoá môi trường 6 6 C 6 (C) 31/12/2013
19 Hoá lý 2 ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
21 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
22 Hoá phân tích 5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 1 ** F ** ** 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2014 27/01/2015
26 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
27 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 10/12/2014 02/02/2015
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/12/2014 19/01/2015
30 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại I (I)
32 Hoá kỹ thuật đại cương ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 22/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
35 Hoá học cao phân tử 5 5.6 C 5.6 (C) 22/06/2015
36 Công nghệ điện hoá 0 0 F (I) 20/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
38 An toàn lao động 0 ** 1.5 ** F ** ** 28/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016 ĐPK
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
42 Công nghệ điện hoá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.2 D 4.2 (D) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 4 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
47 Công nghệ điện hoá I (I)
48 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 3 4.4 D 4.4 (D) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
53 Cơ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
54 Hóa vô cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
56 Toán cao cấp 2A I (I)
57 Tiếng anh 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
58 Hoá vô cơ ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hoá hữu cơ I (I)
60 Hoá lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
61 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2017
63 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
64 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017 ĐPK
65 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 2.5 F 2.5 (F) 29/08/2016
67 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
68 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2017
69 Kỹ thuật điện I (I)
70 Hoá lý 2 4 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2015
71 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 10/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Cơ kỹ thuật I (I)
73 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1.5 1 F 1 (F) 28/08/2017
74 Quy hoạch tuyến tính 4 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017 ĐPK
75 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
76 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
77 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
78 Hoá hữu cơ 0 ** 2 ** F ** ** 31/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
81 Quy hoạch tuyến tính 2 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
82 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo