Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Giang
Mã sinh viên: 0741180001
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6 C 6 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 5 6 C 6 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
13 Nghe - nói 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
14 Kinh tế học đại cương 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2015 08/09/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Kỹ năng thuyết trình 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
17 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2014
18 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
19 Nghe - Nói 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
20 Đọc - Viết 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2014
21 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
23 Tiếng Trung 1 9 8.9 A 8.9 (A) 20/07/2014
24 Tiếng Anh giao tiếp 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
25 Nghe - Nói 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
26 Đọc - Viết 4 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2014
27 Ngữ pháp Tiếng Anh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
30 Giáo dục thể chất 5 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/12/2014 07/02/2015
31 Lý thuyết dịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
32 Nghe - Nói 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
33 Tiếng Trung 2 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 05/01/2015 04/02/2015
34 Đọc - Viết 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
35 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2015
36 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
37 Ngữ nghĩa 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
38 Tiếng Trung 3 I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
40 Tiếng Anh thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
41 Tiếng Trung 3 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
42 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
43 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
44 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
45 Kỹ thuật phiên dịch 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
46 Giao thoa văn hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
48 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 24/05/2016
49 Nghe - Nói 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2014
50 Tiếng Anh giao tiếp 1 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 08/09/2014 01/10/2014
51 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
52 Tiếng Anh giao tiếp 4 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2015
53 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
54 Đọc - Viết 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo