Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phượng Như
Mã sinh viên: 0741180028
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.6 I C 6.6 (C) 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đọc - Viết 2 I (I)
8 Ngữ âm tiếng Anh 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Nhập môn tin học 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
13 Đọc - viết 2 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2015
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Kỹ năng thuyết trình I (I)
17 Tiếng Việt thực hành I (I)
18 Nghe - Nói 3 I (I)
19 Đọc - Viết 3 I (I)
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành ** ** ** (I) 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 I (I)
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
24 Đọc - viết 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
25 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
27 Nghe - nói 3 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
28 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 14/08/2015
30 Tiếng Trung 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 25/09/2015
32 Nghe - nói 4 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/06/2015 23/09/2015
33 Đọc - viết 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
35 Tiếng Trung 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Nghe - nói 5 I (I)
38 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
39 Văn học Anh - Mỹ I (I)
40 Xã hội học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
42 Tiếng Trung 3 I (I)
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2017
44 Kỹ thuật biên dịch 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
46 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Ngữ nghĩa 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
48 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 0 F (I)
50 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 01/09/2015
51 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
52 Kỹ thuật phiên dịch 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 21/08/2016
53 Lý thuyết dịch 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
54 Giao thoa văn hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2017
55 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
56 Nghe - Nói 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo