Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quế
Mã sinh viên: 0741180040
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 9.1 A 9.1 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 8.1 B 8.1 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8 B 8 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/09/2013 ĐPK
11 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 7 7 B 7 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
22 Nghe - Nói 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
23 Tiếng Nhật 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
24 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/12/2014
29 Lý thuyết dịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2015
30 Nghe - Nói 5 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2014
31 Đọc - Viết 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
32 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2015
33 Tiếng Nhật 2 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 09/01/2015 04/02/2015
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
35 Ngữ nghĩa 8.5 8 B 8 (B) 09/07/2015
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
37 Tiếng Nhật 3 0 8.5 3 8.6 F A 8.6 (A) 06/07/2015 21/08/2015
38 Tiếng Anh thương mại 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2015
39 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
40 Kỹ thuật biên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
41 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2016
43 Xã hội học 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
44 Giao thoa văn hoá 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/05/2016
47 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
48 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo