Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0741180056
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.6 C 6.6 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
21 Xã hội học 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
23 Nghe - Nói 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
24 Tiếng Nhật 1 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
25 Đọc - Viết 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2014
26 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
27 Văn học Anh-Mỹ 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/07/2014 09/08/2014
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
29 Đọc - Viết 5 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
31 Tiếng Nhật 2 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 09/01/2015 04/02/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
33 Lý thuyết dịch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
34 Nghe - Nói 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
35 Đọc - viết 5 7 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
36 Phương pháp nghiên cứu khoa học ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật biên dịch 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 08/08/2015
38 Ngữ nghĩa 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** ** 16/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Nhật 3 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/07/2015 21/08/2015
41 Tiếng Anh thương mại 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2016
43 Xã hội học ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 22/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật biên dịch 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
45 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
46 kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/01/2016
47 Giao thoa văn hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5 5.6 C 5.6 (C) 24/05/2016
50 Tiếng Anh giao tiếp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
51 Tiếng Anh giao tiếp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2014
52 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
53 Tiếng Anh giao tiếp 4 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015
54 Nghe - Nói 1 8 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
55 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
56 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2016
57 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo