Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hồng Cúc
Mã sinh viên: 0741180069
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 6.9 C 6.9 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
13 Tin học văn phòng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2014
14 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2014
15 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2015
16 Nghe - nói 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
18 Kỹ năng thuyết trình 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
19 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
20 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
21 Nghe - Nói 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
22 Đọc - Viết 3 5 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2014
23 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
24 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
25 Văn học Anh-Mỹ 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2014 09/08/2014
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
27 Nghe - Nói 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
28 Đọc - Viết 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/07/2014
29 Ngữ pháp Tiếng Anh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
30 Tiếng Trung 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/07/2014 ĐPK
31 Tiếng Anh giao tiếp 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 13/12/2014
33 Lý thuyết dịch 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
34 Nghe - Nói 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
35 Tiếng Trung 2 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 05/01/2015 04/02/2015
36 Đọc - Viết 5 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2014
37 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2015
39 Ngữ nghĩa 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
40 Tiếng Trung 3 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 09/07/2015 21/08/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
42 Tiếng Anh thương mại 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
43 Tiếng Trung 3 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
45 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
46 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
47 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
48 Giao thoa văn hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 24/05/2016
51 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
52 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
53 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
54 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
55 Đọc - Viết 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
56 Nghe - Nói 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/02/2014
57 Kỹ thuật biên dịch 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
58 Đọc - Viết 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015
59 Nghe - Nói 2 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo