Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đức
Mã sinh viên: 0741180070
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 9.1 A 9.1 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 9 8.6 A 8.6 (A) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 9 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
21 Tiếng Trung 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2014
23 Nghe - Nói 4 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
24 Đọc - Viết 4 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/07/2014 09/08/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)
29 Lý thuyết dịch 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2015
30 Nghe - Nói 5 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
31 Tiếng Trung 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
32 Đọc - Viết 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2014
33 Văn hoá Anh-Mỹ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
34 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
35 Ngữ nghĩa 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
36 Tiếng Trung 3 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
38 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2015
39 Tiếng Trung 3 ** ** ** ** 20/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 kỹ năng làm việc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/01/2016
41 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
42 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/01/2016
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 09/05/2015
45 Giao thoa văn hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/05/2016
48 Xã hội học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
49 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 19/08/2013
52 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo