1
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
|
3
|
|
4
|
I
|
D
|
4 (D)
|
|
28/03/2013
|
|
2
|
Đọc - Viết 1
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
02/03/2013
|
|
|
3
|
Kỹ năng học tiếng Anh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Nghe - Nói 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
03/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng Anh giao tiếp 1
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
11/03/2013
|
|
|
6
|
Nghe - Nói 2
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
|
|
7
|
Đọc - Viết 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Ngữ âm tiếng Anh
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
16/09/2013
|
|
|
9
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/08/2013
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/09/2013
|
|
|
12
|
Tiếng Anh giao tiếp 2
|
6
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/09/2013
|
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kỹ năng thuyết trình
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
07/01/2014
|
|
|
15
|
Tiếng Việt thực hành
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/01/2014
|
17/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/01/2014
|
|
|
17
|
Nghe - Nói 3
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
14/01/2014
|
|
|
18
|
Đọc - Viết 3
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/01/2014
|
|
|
19
|
Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
20
|
Tiếng Anh giao tiếp 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng Anh giao tiếp 4
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
24/06/2014
|
|
|
24
|
Nghe - Nói 4
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
28/06/2014
|
|
|
25
|
Đọc - Viết 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/07/2014
|
|
|
26
|
Ngữ pháp Tiếng Anh
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/07/2014
|
|
|
27
|
Văn học Anh-Mỹ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
20/07/2014
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Lý thuyết dịch
|
6.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
04/01/2015
|
|
|
31
|
Nghe - Nói 5
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
32
|
Đọc - Viết 5
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
33
|
Văn hoá Anh-Mỹ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kỹ thuật biên dịch 1
|
3
|
**
|
3.9
|
**
|
F
|
**
|
3.9 (F)
|
29/06/2015
|
08/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Kỹ thuật phiên dịch 1
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
16/06/2015
|
|
|
36
|
Tiếng Anh thương mại
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
37
|
kỹ năng làm việc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Kỹ thuật biên dịch 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Kỹ thuật phiên dịch 2
|
3.5
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
06/01/2016
|
|
|
40
|
Tiếng Việt thực hành
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
23/12/2016
|
|
|
41
|
Thực tập tốt nghiệp (TA)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Tiếng Anh giao tiếp 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/02/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|