Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Phượng
Mã sinh viên: 0741180089
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.1 I D 5.1 (D) 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
21 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
24 Tiếng Trung 1 8 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2014
25 Tiếng Anh giao tiếp 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
26 Nghe - Nói 4 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
27 Đọc - Viết 4 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2014
28 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
29 Văn học Anh-Mỹ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
30 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
32 Lý thuyết dịch 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2015
33 Nghe - Nói 5 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 30/12/2014 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Trung 2 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
35 Đọc - Viết 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
36 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
40 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
41 Ngữ nghĩa 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
42 Tiếng Trung 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
43 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
44 Tiếng Anh thương mại 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
45 kỹ năng làm việc I (I)
46 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
47 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
48 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2017
49 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
50 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2016
51 Kỹ thuật biên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
52 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn 7 7.1 B 7.1 (B) 26/05/2017
53 Giao thoa văn hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Ngôn ngữ Anh) 7 B 7 (B)
55 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/02/2017
56 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo