Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Huyền
Mã sinh viên: 0741180090
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.1 C 6.1 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
15 Kỹ năng thuyết trình 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
16 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
17 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 15/01/2014
18 Nghe - Nói 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 ** ** ** (I) 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nghe - Nói 4 I (I)
24 Đọc - Viết 4 I (I)
25 Ngữ pháp Tiếng Anh ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Văn học Anh-Mỹ I (I)
27 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
28 Nghe - nói 4 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2015
29 Đọc - viết 4 I (I)
30 Đọc - viết 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
31 Tiếng Nhật 1 9 9 A 9 (A) 06/07/2016
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/09/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
34 Lý thuyết dịch 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2015
35 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
36 Đọc - Viết 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
37 Văn hoá Anh-Mỹ 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
38 Tiếng Nhật 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2015
39 Tiếng Nhật 3 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/07/2015 21/08/2015
40 Tiếng Anh thương mại 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 1 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
43 Ngữ nghĩa 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
44 Văn học Anh - Mỹ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
45 kỹ năng làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
46 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
47 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2016
48 Kỹ thuật phiên dịch 2 4 4.1 D 4.1 (D) 06/01/2016
49 Tâm lý học người tiêu dùng ** ** ** (I) 03/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giao thoa văn hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2016
51 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
53 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6 C 6 (C) 24/05/2016
54 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
55 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
56 Tiếng Anh giao tiếp 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
57 Tâm lý học người tiêu dùng 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo