Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Huế
Mã sinh viên: 0741180118
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 0 3.5 1.8 F F 3.5 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
17 Nghe - Nói 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 4 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2014
22 Tiếng Trung 1 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
24 Đọc - Viết 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/07/2014
26 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
27 Văn học Anh-Mỹ 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2014
29 Nghe - Nói 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
30 Lý thuyết dịch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
31 Đọc - Viết 5 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
32 Văn hoá Anh-Mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
33 Tiếng Trung 2 ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 05/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Trung 3 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
35 Tiếng Anh thương mại 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
37 Ngữ nghĩa 9.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2015
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2016
40 Xã hội học 2 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
42 Kỹ thuật biên dịch 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2016
43 kỹ năng làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2016
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2016
45 Giao thoa văn hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6 C 6 (C)
47 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/05/2016
48 Tiếng Anh giao tiếp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
49 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
50 Tiếng Anh giao tiếp 4 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2014 02/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo