Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Hà
Mã sinh viên: 0741180120
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 3 5 D 5 (D) 21/03/2013 ĐPK
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013 ĐPK
8 Ngữ âm tiếng Anh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2014
15 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Đọc - Viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2014
18 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
19 Tiếng Anh giao tiếp 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 4 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2014
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
22 Đọc - Viết 4 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2014
23 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2014
24 Tiếng Nhật 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2014 ĐPK
25 Nghe - Nói 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/06/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Lý thuyết dịch ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
29 Nghe - Nói 5 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
30 Tiếng Nhật 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
31 Đọc - Viết 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 14/12/2014 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
34 Ngữ nghĩa 7.5 8 B 8 (B) 09/07/2015
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2015
36 Tiếng Nhật 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2015
37 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
39 Kỹ thuật biên dịch 3 6 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2016
40 kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
41 Xã hội học 0 ** 2.7 ** F ** ** 22/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giao thoa văn hoá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 6.5 C 6.5 (C)
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
45 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
46 Nghe - Nói 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2014
47 Giáo dục thể chất 2 I (I)
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2014 ĐPK
49 Lý thuyết dịch 7 7.1 B 7.1 (B) 29/08/2015
50 Xã hội học 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2015 15/09/2015
51 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
52 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7 B 7 (B) 20/02/2016
53 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2016
54 Đọc - Viết 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
55 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
56 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2014
57 Đọc - Viết 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2015
58 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo