Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Mã sinh viên: 0741180132
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2013 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 0 0 F (I) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
17 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2013
18 Nghe - Nói 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2014
22 Đọc - viết 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
25 Tiếng Anh giao tiếp 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
26 Tiếng Trung 1 10 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
28 Đọc - Viết 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2014
29 Ngữ pháp Tiếng Anh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2014
30 Nghe - Nói 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
31 Văn học Anh-Mỹ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2014 09/08/2014
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
33 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
34 Lý thuyết dịch 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2015 30/01/2015
35 Văn hoá Anh-Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015
36 Nghe - Nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
37 Đọc - Viết 5 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 2 5 3 5 F D 5 (D) 14/12/2014 07/02/2015
39 Tiếng Trung 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
40 Tiếng Anh thương mại 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
41 Ngữ nghĩa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
42 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2015
43 Tiếng Trung 3 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 21/08/2015
44 Kỹ thuật biên dịch 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
45 Kỹ thuật biên dịch 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
46 kỹ năng làm việc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
47 Kỹ thuật biên dịch 2 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
48 Giao thoa văn hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
50 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2016
51 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/05/2015 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
53 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2014
55 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
56 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7 B 7 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo