Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Diễm
Mã sinh viên: 0741180147
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 03/10/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
13 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
14 Nhập môn du lịch học 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
15 Nghi thức xã hội 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
16 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
17 Toán cao cấp 1 7.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
18 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
20 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5 D 5 (D) 07/01/2016
22 Kỹ năng thuyết trình 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
23 Tiếng Việt thực hành 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
25 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
26 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
28 Đọc - Viết 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2014
29 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014 ĐPK
30 Tiếng Anh giao tiếp 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
31 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
32 Tiếng Anh giao tiếp 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
33 Tiếng Trung 1 10 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
34 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
35 Đọc - Viết 4 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2014
36 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
37 Nghe - Nói 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2014
38 Văn học Anh-Mỹ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
39 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
40 Kinh tế vi mô 8.5 8 B 8 (B) 13/06/2015
41 Tâm lý học du lịch 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 13/08/2015
42 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
43 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
44 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
45 Kinh tế lượng 5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
46 Nguyên lý kế toán 7 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
47 Mô hình toán kinh tế 3 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2015
48 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
49 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
50 Lý thuyết dịch 8 7 B 7 (B) 04/01/2015
51 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
52 Nghe - Nói 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
53 Đọc - Viết 5 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2014
54 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
55 Tiếng Trung 2 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
56 Ngữ nghĩa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
57 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2015
58 Tiếng Trung 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
59 Tiếng Anh thương mại 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
60 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
61 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9 A 9 (A)
62 Quản trị học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
63 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
64 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
65 Quản trị kinh doanh lữ hành 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
66 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
67 Marketing du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
68 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
69 Kỹ thuật biên dịch 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
70 kỹ năng làm việc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
71 Giao thoa văn hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
72 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
73 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/05/2016
74 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 26/05/2016
75 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
76 Thanh toán quốc tế trong du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2017
77 Du lịch sinh thái 7.5 8 B 8 (B) 22/05/2017
78 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2016
79 Tiếng Anh giao tiếp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
80 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
81 Xác suất thống kê I (I)
82 Nghe - Nói 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
83 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2014
84 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
85 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2014
86 Xác suất thống kê 9 9 A 9 (A) 22/02/2016
87 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
88 Kinh tế lượng I (I)
89 Luật du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
90 Du lịch bền vững 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
91 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo