Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Mận
Mã sinh viên: 0741180155
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 10 9.9 A 9.9 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 9 8.6 A 8.6 (A) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
16 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
17 Nghe - Nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
23 Đọc - Viết 4 9 8.6 A 8.6 (A) 01/07/2014
24 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.6 A 8.6 (A) 11/07/2014
25 Nghe - Nói 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/06/2014
26 Văn học Anh-Mỹ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
27 Tiếng Nhật 1 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2014
28 Lý thuyết dịch 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
29 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
30 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
31 Tiếng Nhật 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 09/01/2015
32 Đọc - Viết 5 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
34 Tiếng Anh thương mại 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
35 Ngữ nghĩa 10 9.8 A 9.8 (A) 09/07/2015
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2015
37 Tiếng Nhật 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
38 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.9 A 8.9 (A) 29/06/2015
39 Kỹ thuật biên dịch 2 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
40 Kỹ thuật biên dịch 3 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
41 kỹ năng làm việc 9 8.9 A 8.9 (A) 27/01/2016
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2016
43 Xã hội học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
44 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9 9 A 9 (A) 13/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo