Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0741180182
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 7 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 6 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.4 B 7.4 (B) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2013 20/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 03/10/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2014 17/02/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Kinh tế học đại cương 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/12/2013 25/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 10 9 A 9 (A) 02/01/2014
18 Nghe - Nói 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
19 Đọc - Viết 3 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2014
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
21 Tiếng Anh giao tiếp 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2014
22 Lý thuyết dịch I (I)
23 Văn hoá Anh-Mỹ ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nghe - Nói 5 I (I)
25 Tiếng Nhật 2 I (I)
26 Đọc - Viết 5 I (I)
27 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo