Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Oanh
Mã sinh viên: 0741180183
Lớp: ÐH TA 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
2 Đọc - Viết 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 9 8.7 A 8.7 (A) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 9 8.8 A 8.8 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
16 Kinh tế học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2013
17 Nghe - Nói 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
21 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
22 Tiếng Anh giao tiếp 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
23 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 8 B 8 (B) 20/07/2014
24 Đọc - Viết 4 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/07/2014 05/08/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
26 Nghe - Nói 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2014
27 Văn học Anh-Mỹ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
28 Tiếng Nhật 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
29 Lý thuyết dịch 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2015
30 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
31 Nghe - Nói 5 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
32 Tiếng Nhật 2 8 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2015
33 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/12/2014 07/02/2015
35 Tiếng Nhật 2 9.5 9.6 A 9.6 (A) 15/01/2016
36 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
37 Ngữ nghĩa 9.5 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
38 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
39 Tiếng Nhật 3 9 9 A 9 (A) 06/07/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 2 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
42 kỹ năng làm việc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/01/2016
43 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
44 Kỹ thuật biên dịch 3 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
45 Xã hội học 1.5 8 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/12/2014 27/01/2015
46 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
49 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo