Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sỹ
Mã sinh viên: 0741240015
Lớp: ÐH Điện CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 16/03/2013
2 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2013
5 Tiếng Anh CLC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2013
6 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.8 C 5.8 (C) 14/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình C/C++ 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 01/08/2013
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
10 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 04/08/2013
11 Cơ kỹ thuật (Điện) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/07/2013 22/08/2013
12 Mạch điện 1 (Điện CLC) 2 4.1 D 4.1 (D) 10/08/2013
13 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2014
14 Vật lý 2 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
18 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
19 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 01/01/2014
20 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
22 Tiếng anh 4 7 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
23 Đo lường và cảm biến 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/07/2014
24 Tín hiệu và hệ thống 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2014 06/08/2014
25 Máy điện và Khí cụ điện 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2014
26 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 9.5 9 A 9 (A) 21/06/2014
27 Điện tử công suất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2014
28 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
29 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
30 Điều khiển logic 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
31 Thực tập máy điện 8 B 8 (B)
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2014
34 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 29/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
36 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
37 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
40 Điều khiển PLC và khí nén 9 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2015
41 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
42 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 8 B 8 (B)
43 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2016
44 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2015
45 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
46 Thực tập thiết bị điều khiển điện 7.7 B 7.7 (B)
47 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
49 Mạch điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
50 Hóa học 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2014
51 Điện tử cơ bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2014
52 Truyền động điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/09/2014 29/09/2014
53 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2015
54 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo