Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tiêu Văn Dương
Mã sinh viên: 0741240035
Lớp: ĐH TĐH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
6 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
7 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
8 Hóa học 1 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
9 Mạch điện 1 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
10 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 07/09/2013 02/10/2013
11 Toán cao cấp 2 7 8 B 8 (B) 28/08/2013
12 Vật lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2014
13 Tiếng anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
15 Kỹ thuật lập trình C/C++ 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2013
16 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
17 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
18 Mạch điện 2 I (I)
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
20 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 23/12/2013
21 Khí cụ điện ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
23 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
24 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 23/06/2015
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Đo lường và cảm biến I (I)
27 Tín hiệu và hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2014
28 Máy điện và Khí cụ điện I (I)
29 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 7.5 8 B 8 (B) 21/06/2014
30 Điện tử công suất I (I)
31 Truyền động điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2014 22/01/2015
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 04/12/2014
35 Thực tập máy điện 7.3 B 7.3 (B)
36 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/01/2015 30/01/2015
37 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
38 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
39 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
41 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
42 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2015
43 Điều khiển PLC và khí nén 6 5.8 C 5.8 (C) 10/07/2015
44 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
45 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 6 C 6 (C)
46 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2016
47 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
48 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 6 C 6 (C)
49 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8 B 8 (B)
50 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
51 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7 B 7 (B)
52 Trang bị điện 2 6 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2016
53 Thực tập ĐTCS 7 B 7 (B)
54 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
55 Đồ án điều khiển logic 8 B 8 (B)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
57 Mạch điện 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2014
58 Điều khiển logic ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
60 Tiếng anh 4 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2015 23/09/2015
61 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2016
62 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
63 Máy điện và Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo