Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sơn
Mã sinh viên: 0741240055
Lớp: ĐH TĐH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 8 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 6 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 8 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2013
13 Tiếng anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
14 Vật lý 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2013
17 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
18 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 01/01/2014
19 Mạch điện 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2013
22 Đo lường và cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2014
23 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
24 Máy điện và Khí cụ điện I (I)
25 Điện tử công suất 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 05/07/2014 04/08/2014
26 Truyền động điện 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 26/12/2014 22/01/2015
27 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
28 Tiếng anh 5 I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
30 Thực tập máy điện 8.7 A 8.7 (A)
31 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
32 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2014 28/01/2015
33 Điều khiển logic 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
34 Trang bị điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 07/07/2015 21/08/2015
36 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/06/2015 07/08/2015
37 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/08/2015
39 Điều khiển PLC và khí nén 7.5 7 B 7 (B) 10/07/2015
40 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
41 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 8 B 8 (B)
42 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2016
43 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
44 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
45 Thực tập thiết bị điều khiển điện 7.7 B 7.7 (B)
46 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
47 Trang bị điện 2 4 5.6 C 5.6 (C) 19/05/2016
48 Thực tập ĐTCS 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
50 Đồ án điều khiển logic 8 B 8 (B)
51 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 6 4 D 4 (D) 09/02/2015
52 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
53 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
54 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
56 Máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
57 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
58 Cơ sở kỹ thuật thủy khí ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 8 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
60 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
61 Giáo dục thể chất 4 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/08/2015 16/09/2015
62 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
63 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
65 Giáo dục quốc phòng (I)
66 Máy điện và Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo