Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0741240069
Lớp: ĐH TĐH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
8 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2013
17 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2013
18 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 01/01/2014
19 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
22 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
23 Tiếng anh 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
24 Đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2014
25 Tín hiệu và hệ thống 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2014 06/08/2014
26 Máy điện và Khí cụ điện 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/06/2014
27 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
28 Điện tử công suất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
29 Truyền động điện I (I)
30 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
31 Tiếng anh 5 I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Thực tập máy điện 0 F (I)
34 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
35 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Điều khiển logic ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
38 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 17/08/2015
39 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2015 07/08/2015
40 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 8 8 B 8 (B) 03/08/2015
42 Điều khiển PLC và khí nén 6 5.6 C 5.6 (C) 10/07/2015
43 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 6 C 6 (C)
44 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.7 A 8.7 (A)
45 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
46 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
47 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 8.5 A 8.5 (A)
48 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
49 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
50 Trang bị điện 2 6 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2016
51 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 8 8 B 8 (B) 19/05/2016
52 Thực tập ĐTCS 9 A 9 (A)
53 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
54 Đồ án điều khiển logic 8 B 8 (B)
55 Điều khiển logic 5 6 C 6 (C) 27/08/2015
56 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2015
57 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2015
58 Truyền động điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
59 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo