Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Doanh
Mã sinh viên: 0741240093
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 8 6 C 6 (C) 02/09/2013
9 Hóa học 1 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 21/08/2013 26/09/2013
10 Mạch điện 1 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 28/08/2013
13 Hóa học đại cương 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/08/2015 06/09/2015
14 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Kỹ thuật lập trình C/C++ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
18 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 27/12/2013
19 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2014
20 Mạch điện 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
22 Vật liệu điện và an toàn điện ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 23/12/2013 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tín hiệu và hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
24 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
25 Điện tử công suất 5 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2014
26 Đo lường và cảm biến 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
27 Máy điện và Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2014
28 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
29 Thực tập máy điện 9 A 9 (A)
30 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
31 Truyền động điện 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 26/12/2014 22/01/2015
32 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
33 Điều khiển logic 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 20/01/2015
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
35 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 08/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
38 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
39 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
40 Điều khiển PLC và khí nén 7 7 B 7 (B) 14/07/2015
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
42 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
43 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
44 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2016
45 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.7 A 8.7 (A)
46 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 6 C 6 (C)
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
48 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2016
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
51 Hóa học đại cương I (I)
52 Mạch điện 1 3 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2015 ĐPK
53 Mạch điện 2 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2014 30/09/2014
54 Điện tử cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2014
55 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2015
56 Truyền động điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2015
57 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2015 16/09/2015
58 Máy điện và Khí cụ điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo