Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hiển
Mã sinh viên: 0741240107
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 8 B 8 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
18 Phương pháp tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
19 Mạch điện 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/01/2014 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6 C 6 (C) 23/12/2013
22 Tín hiệu và hệ thống 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/06/2014 06/08/2014
23 Tiếng anh 4 0 7.5 1.9 6.9 F C 6.9 (C) 23/06/2014 15/08/2014
24 Điện tử công suất 0 9 2 8 F B 8 (B) 05/07/2014 04/08/2014
25 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
26 Máy điện và Khí cụ điện 8 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2014
27 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 ** 10 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập máy điện 9 A 9 (A)
30 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2015 30/01/2015
31 Truyền động điện 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
32 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
35 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 08/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
38 Trang bị điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2015
39 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 19/06/2015 07/08/2015
40 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 8 B 8 (B) 13/07/2015
41 Điều khiển PLC và khí nén 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
42 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
43 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
44 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2016
45 Thực tập thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
46 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5.5 C 5.5 (C)
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
48 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
51 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
52 Điện tử cơ bản 4.5 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2014
53 Mạch điện 2 0 0 1 1 F F 1 (F) 01/09/2014 30/09/2014
54 Tiếng anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 08/09/2014
55 Mạch điện 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
56 Điện tử cơ bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2015
57 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2015
58 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tín hiệu và hệ thống 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2015 06/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo