Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hùng
Mã sinh viên: 0741240116
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.6 A 8.6 (A) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2013 08/10/2013
9 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 02/10/2013
12 Toán cao cấp 2 6 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2013
18 Phương pháp tính 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/01/2014 11/02/2014
19 Mạch điện 2 2 4 D 4 (D) 07/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2013
22 Tín hiệu và hệ thống 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
24 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
25 Điện tử công suất 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/07/2014 04/08/2014
26 Đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
27 Máy điện và Khí cụ điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2014
28 Thực tập máy điện 9 A 9 (A)
29 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
30 Truyền động điện 3 0 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 26/12/2014 22/01/2015
31 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
32 Điều khiển logic 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/12/2014 20/01/2015
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
34 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 08/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
37 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 07/08/2015
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 8 6 C 6 (C) 13/07/2015
39 Điều khiển PLC và khí nén 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
40 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
41 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 17/08/2015
42 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2015
43 Cung cấp điện 9 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2016
44 Thực tập thiết bị điều khiển điện 8.3 B 8.3 (B)
45 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5.5 C 5.5 (C)
46 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
47 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
50 Mạch điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/02/2015 09/03/2015
51 Kỹ thuật lập trình C/C++ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2014
52 Điện tử cơ bản 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 30/08/2014 28/09/2014
53 Điện tử công suất 3 4.2 D 4.2 (D) 03/02/2015
54 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2015
55 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2015 16/09/2015
56 Máy điện và Khí cụ điện I (I)
57 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2016
58 Vật lý 1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2014 22/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo