Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0741240133
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 1.8 F 1.8 (F) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 4 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
13 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/12/2013 23/01/2014
18 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2014
19 Mạch điện 2 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2014 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2013
22 Tín hiệu và hệ thống 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2014 06/08/2014
23 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 23/06/2014
24 Điện tử công suất 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2014
25 Đo lường và cảm biến 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
26 Máy điện và Khí cụ điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2014
27 Thực tập máy điện 8.7 A 8.7 (A)
28 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
29 Truyền động điện 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2014 22/01/2015
30 Điều khiển logic 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
31 Tiếng anh 5 I (I)
32 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
33 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 17/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/06/2015 07/08/2015
38 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
39 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 0 4 D 4 (D) 03/08/2015
40 Điều khiển PLC và khí nén 7 6.6 C 6.6 (C) 10/07/2015
41 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 28/12/2015
42 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
43 Thực tập thiết bị điều khiển điện 7.3 B 7.3 (B)
44 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5.5 C 5.5 (C)
45 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
46 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2016
47 Thực tập cảm biến trong điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
48 Trang bị điện 2 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/05/2016
49 Thực tập ĐTCS 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
51 Đồ án điều khiển logic 7 B 7 (B)
52 Điện tử cơ bản 3 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2014
53 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2014
54 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2015
55 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2014 13/03/2014
56 Truyền động điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
57 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 7 7 B 7 (B) 31/08/2015
58 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
59 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
61 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 6.5 C 6.5 (C)
62 Vật lý 1 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/09/2014 22/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo