Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quyết
Mã sinh viên: 0741240143
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 09/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.2 D 4.2 (D) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2013 05/10/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
8 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2013
9 Hóa học 1 5 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
11 Điện tử cơ bản 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
12 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Vật lý 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2014
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình C/C++ 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2013
18 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 01/01/2014
19 Mạch điện 2 6 6 C 6 (C) 07/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 26/01/2014
21 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2013
22 Tín hiệu và hệ thống 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2014 06/08/2014
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
24 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 4 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
25 Điện tử công suất 0.5 6 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/07/2014 04/08/2014
26 Đo lường và cảm biến 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
27 Máy điện và Khí cụ điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/07/2014
28 Thực tập máy điện 9 A 9 (A)
29 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2015
30 Truyền động điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 22/01/2015
31 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
32 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015 ĐPK
33 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
34 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) I (I)
39 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 8 B 8 (B) 13/07/2015
40 Điều khiển PLC và khí nén I (I)
41 Thực tập truyền động điện (TĐH) 0 F (I)
42 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
43 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
44 Thực tập thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
45 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 5.5 C 5.5 (C)
46 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 7 B 7 (B)
47 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
48 Thực tập cảm biến trong điều khiển 8 B 8 (B)
49 Truyền động điện 4.5 6 C 6 (C) 12/05/2015
50 Trang bị điện 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2016
51 Thực tập ĐTCS 8 B 8 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập truyền động điện (TĐH) 7 B 7 (B)
54 Đồ án điều khiển logic 7 B 7 (B)
55 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 5 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
56 Mạch điện 1 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 09/03/2015
57 Hóa học 1 ** ** ** ** 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2014
59 Điện tử cơ bản 2.5 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2014
60 Điện tử cơ bản 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 08/02/2015 08/03/2015
61 Vật lý 2 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/02/2015 18/02/2015
62 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
63 Trang bị điện 1 6 6 C 6 (C) 23/02/2016
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
65 Điều khiển PLC và khí nén 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo