Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thắng
Mã sinh viên: 0741240154
Lớp: ĐH TĐH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2013
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
5 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
8 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
10 Mạch điện 1 0 ** 2 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử cơ bản ** ** ** ** 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Toán cao cấp 1 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2014
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
17 Kỹ thuật lập trình C/C++ I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2013
19 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
20 Mạch điện 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
22 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2013
23 Tín hiệu và hệ thống I (I)
24 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
25 Cơ sở kỹ thuật thủy khí 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
26 Điện tử công suất I (I)
27 Đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
28 Máy điện và Khí cụ điện I (I)
29 Thực tập máy điện 9 A 9 (A)
30 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ I (I)
31 Truyền động điện 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/12/2014 22/01/2015
32 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 20/01/2015
33 Tiếng anh 5 I (I)
34 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
35 Điều khiển số và Các hệ thống rời rạc 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/06/2015 07/08/2015
38 Đồ án học phần 1 và 2 ( ĐTCS -Truyền động điện) 9 8 B 8 (B) 13/07/2015
39 Điều khiển PLC và khí nén 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2015
40 Thực tập truyền động điện (TĐH) 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
42 Trang bị điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
43 Kỹ thuật vi xử lý và vi điều khiển 5 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2015
44 Cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 23/01/2016
45 Thực tập thiết bị điều khiển điện 9 A 9 (A)
46 Đồ án học phần 3 và 4 (VXL,VĐK,SCADA) 6.5 C 6.5 (C)
47 Thực tập điều khiển lôgíc khả trình 9 A 9 (A)
48 Hệ thống SCADA , DCS và Mạng truyền thông công nghiệp 9 9 A 9 (A) 02/01/2016
49 Thực tập cảm biến trong điều khiển 9.5 A 9.5 (A)
50 Trang bị điện 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2016
51 Thực tập ĐTCS 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (TĐH) 9 A 9 (A)
53 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 17/05/2016
54 Đồ án điều khiển logic 7 B 7 (B)
55 Mạch điện 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
56 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
57 Kỹ thuật lập trình C/C++ ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 27/08/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điện tử cơ bản 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2014
59 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
60 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
61 Điều khiển tối ưu và Điều khiển mờ 6 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
62 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
65 Máy điện và Khí cụ điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2016
66 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
67 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/02/2015
69 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2015
70 Máy điện I (I)
71 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo