Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tú
Mã sinh viên: 0741260002
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6 C 6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 17/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 7 B 7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5 D 5 (D) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2014 14/08/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
23 Lập trình SQL client (MS Access) 1 9.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 29/07/2014 14/08/2014
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/07/2014 17/09/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
26 Phương pháp tính 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/07/2014 14/08/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2014 01/08/2014
28 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
29 Thiết kế web 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 04/02/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
34 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 7.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 17/07/2015 17/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
38 Hệ trợ giúp quyết định 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/06/2015 09/08/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
40 Hệ chuyên gia 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2015
41 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2015
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
43 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2015
46 Xử lý ảnh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
47 Công nghệ thực tại ảo 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
49 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 8.1 B 8.1 (B) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 9 A 9 (A)
51 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
52 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
53 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/08/2015
54 Thiết kế web 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2015 22/09/2015
55 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo