Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0741260006
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
14 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
16 Nhập môn lôgic học 6.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lập trình hướng đối tượng 5 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2014
23 Lập trình SQL client (MS Access) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2014
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 28/07/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** 5 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/07/2014 01/08/2014
28 Trí tuệ nhân tạo 9 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
29 Thiết kế web 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 04/02/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 5.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
34 Tối ưu hoá 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
38 Hệ trợ giúp quyết định 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ chuyên gia 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2015 15/09/2015
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2016
42 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2015
45 Xử lý ảnh 9 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
46 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8 B 8 (B)
50 Toán cao cấp 2 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2014 27/09/2014
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
52 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2014 03/10/2014
53 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/08/2014 29/09/2014
54 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
55 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2015
57 Quản lý các dự án CNTT 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
58 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
59 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo