Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Văn
Mã sinh viên: 0741260025
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 4 D 4 (D) 21/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 4 4 D 4 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 17/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/09/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2014
14 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/12/2013 24/02/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
20 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình SQL client (MS Access) I (I)
24 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phương pháp tính I (I)
26 Đồ hoạ máy tính ** ** ** ** 11/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
28 Thiết kế web I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2015
33 Tối ưu hoá 0 3 2 4 F D 4 (D) 18/12/2014 23/01/2015
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 1.4 F 1.4 (F) 17/07/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
37 Hệ trợ giúp quyết định 4 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
39 Hệ chuyên gia I (I)
40 Công nghệ XML 5 5 5.2 5.2 D D 5.2 (D) 11/08/2015 15/08/2015
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
42 Đồ án chuyên ngành HTTT ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ thực tại ảo I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 0 F (I)
46 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo