Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Luân
Mã sinh viên: 0741260040
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/02/2013 19/03/2013
5 Tin văn phòng 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/08/2013 16/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
13 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2015
14 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
16 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 9 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.1 D 4.1 (D) 02/01/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 29/07/2014 14/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/07/2014 06/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 3.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 24/06/2014 15/08/2014
26 Lập trình SQL client (MS Access) 1 7.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/07/2014 14/08/2014
27 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 28/07/2014 17/09/2014
28 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
29 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/07/2014 01/08/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/12/2014 27/01/2015
31 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2015
34 Giao diện người - máy 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 29/01/2015
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
36 Tối ưu hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 28/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ trợ giúp quyết định 4 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 6 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2015
42 Hệ chuyên gia 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2015 15/09/2015
43 Công nghệ XML 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2015
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
45 Đồ án chuyên ngành HTTT ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) ** ** ** ** 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu phân tán 5.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
48 Xử lý ảnh ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 0 F (I)
51 Toán cao cấp 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
52 Tin văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
55 Đồ hoạ máy tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo