Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0741260042
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 27/02/2013 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 4.1 D 4.1 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 12/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2013
8 Toán cao cấp 2 ** 5.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 29/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 17/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 10/09/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/08/2015 08/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 08/01/2014 11/02/2014
15 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhập môn lôgic học 0 ** 0 ** F ** ** 02/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/01/2014 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 04/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5 D 5 (D) 24/06/2014
25 Lập trình SQL client (MS Access) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/07/2014 14/08/2014
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
28 Đồ hoạ máy tính 3 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2014
29 Trí tuệ nhân tạo 0 10 1.3 8 F B 8 (B) 25/12/2014 27/01/2015
30 Thiết kế web 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
32 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
35 Tối ưu hoá 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 3 F 3 (F) 28/12/2015
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
40 Hệ trợ giúp quyết định 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
42 Hệ chuyên gia I (I)
43 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2015
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/12/2015
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2016
46 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
49 Xử lý ảnh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016 ĐPK
50 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9.2 A 9.2 (A) 17/05/2016
52 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9.5 9.5 A 9.5 (A) 24/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2014
55 Tin văn phòng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2014
56 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
57 Phương pháp tính 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2015 19/02/2015
58 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
59 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
60 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo