Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Tùng
Mã sinh viên: 0741260046
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 C 6 (C) 23/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/08/2013 16/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Nhập môn lôgic học 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 04/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
24 Lập trình SQL client (MS Access) 9 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2014
25 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/07/2014 14/08/2014 ĐPK
27 Đồ hoạ máy tính 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2014 01/08/2014
28 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
29 Thiết kế web 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 29/01/2015
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2015
34 Tối ưu hoá 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
38 Hệ trợ giúp quyết định 4 5 D 5 (D) 25/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
40 Hệ chuyên gia 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 05/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2015
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 7 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
43 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5 D 5 (D) 28/12/2015
46 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
49 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
52 Đồ hoạ máy tính 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2015 18/02/2015
53 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
54 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
55 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2016
56 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2016
57 Xử lý ảnh 2 8.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo