Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lộc
Mã sinh viên: 0741260057
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/08/2013 16/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 12/09/2013 05/10/2013
13 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 08/01/2014 11/02/2014
15 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 0 ** 0 ** F ** ** 02/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/01/2014 24/02/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/01/2014 17/02/2014
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/12/2013 24/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4 D 4 (D) 24/06/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/07/2014 14/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 4 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2014
25 Lập trình SQL client (MS Access) 1 7.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/07/2014 14/08/2014
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
28 Đồ hoạ máy tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2014 01/08/2014
29 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2014
34 Thiết kế web I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
37 Giao diện người - máy 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
38 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2015
39 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
43 Hệ trợ giúp quyết định 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2015
44 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ chuyên gia 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2015 15/09/2015
46 Công nghệ XML 9 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2015
47 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 27/12/2015
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
49 Đồ án chuyên ngành HTTT 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
51 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8 B 8 (B) 28/12/2015
52 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
54 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 7 B 7 (B)
56 Toán cao cấp 2 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/03/2014 15/03/2014
57 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/02/2014 15/03/2014
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
60 Đồ hoạ máy tính 5 6 C 6 (C) 08/02/2015
61 Toán cao cấp 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 04/02/2015 18/02/2015
63 Thiết kế web 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
64 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
65 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
66 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2016
67 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 30/01/2016
68 Thiết kế web 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
71 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo