Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 0741260078
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5 D 5 (D) 29/08/2013
10 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3.5 5 D 5 (D) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2014 11/02/2014
14 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 5 D 5 (D) 11/01/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 29/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 8.5 1.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
24 Lập trình SQL client (MS Access) 6 6 C 6 (C) 29/07/2014
25 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2014
26 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 19/07/2014 14/08/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/07/2014 01/08/2014
28 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
29 Thiết kế web 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 04/02/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
34 Tối ưu hoá 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015 ĐPK
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8 B 8 (B) 28/06/2015
38 Hệ trợ giúp quyết định 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2015
40 Hệ chuyên gia 6.5 7 B 7 (B) 05/08/2015
41 Công nghệ XML 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2015
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server I (I)
43 Đồ án chuyên ngành HTTT 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2016
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
46 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7 B 7 (B) 28/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 17/05/2016
49 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 7 B 7 (B)
51 Kỹ thuật lập trình 8 7.9 B 7.9 (B) 09/09/2014
52 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo