Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Vượng
Mã sinh viên: 0741260082
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 9 3 9 F A 9 (A) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
14 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
16 Nhập môn lôgic học 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 11/01/2014 17/02/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1 1 F F 1 (F) 29/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/07/2014 14/08/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 04/07/2014 06/08/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
24 Phương pháp tính ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình SQL client (MS Access) 1 9.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 29/07/2014 14/08/2014
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ hoạ máy tính ** 1.5 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 11/07/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
30 Thiết kế web 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/12/2014 04/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
33 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
35 Tối ưu hoá 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 23/01/2015
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 7.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 17/07/2015 17/08/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
39 Hệ trợ giúp quyết định 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
41 Hệ chuyên gia 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 05/08/2015 15/09/2015
42 Công nghệ XML 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2015
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
44 Đồ án chuyên ngành HTTT 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
46 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2015
47 Xử lý ảnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
48 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
50 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 9 A 9 (A) 24/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Toán rời rạc 10 9.7 A 9.7 (A) 31/08/2016
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
54 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
55 Đồ họa máy tính 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
57 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 03/02/2015 06/03/2015
58 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2016
59 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo