Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sỹ
Mã sinh viên: 0741260083
Lớp: ĐH HTTT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 23/08/2013 23/09/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/08/2013 16/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2014
16 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhập môn lôgic học 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 02/01/2014 23/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2014
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 24/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 ** 0.9 ** F ** ** 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6 C 6 (C) 29/07/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
25 Lập trình SQL client (MS Access) ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 28/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phương pháp tính ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ hoạ máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
29 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 25/12/2014 27/01/2015
30 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 30/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Giao diện người - máy 0 0 F (I) 06/01/2015
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2015
34 Tối ưu hoá 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** 17/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ trợ giúp quyết định 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 09/08/2015
37 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ chuyên gia I (I)
39 Công nghệ XML ** ** ** ** ** ** ** 28/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
41 Hệ chuyên gia I (I)
42 Công nghệ XML I (I)
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu Client/Server 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
44 Đồ án chuyên ngành HTTT 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
45 Xử lý ảnh ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.9 A 8.9 (A) 28/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2016
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HTTT) 0 F (I)
50 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
51 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/02/2015
53 Giáo dục thể chất 5 I (I)
54 Phương pháp tính I (I)
55 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
56 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
58 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 17/02/2016
59 Thiết kế Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 30/01/2016
60 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo