Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Duy Hưng
Mã sinh viên: 0741270010
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 1 2 2 F F 2 (F) 07/03/2013 25/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 04/03/2013 21/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2014
25 Toán tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
27 Lý thuyết tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2015
31 Thuế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
33 Kế toán ngân hàng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
38 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tài chính quốc tế 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
41 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 10/07/2015
42 Tài chính doanh nghiệp 2 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 21/06/2015 06/08/2015
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
44 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2016
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2015
46 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
47 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.9 A 8.9 (A) 01/01/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.4 B 8.4 (B) 16/05/2016
51 Marketing ngân hàng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2016
52 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 05/03/2014
53 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
54 Toán cao cấp C1 7 6 C 6 (C) 04/03/2014
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo