Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Hùng
Mã sinh viên: 0741270025
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 05/09/2013 30/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 09/09/2013 08/10/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 23/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2013 24/02/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2014
20 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 19/07/2014
21 Thống kê doanh nghiệp 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 03/08/2014
22 Kế toán tài chính (TCNH) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
23 Toán tài chính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/07/2014 10/08/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
25 Lý thuyết tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
27 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
28 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
30 Thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2014
32 Kế toán ngân hàng 9 8.6 A 8.6 (A) 20/12/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
38 Tài chính quốc tế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 8 8.2 B 8.2 (B) 10/07/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2015
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
42 Tin học quản lý tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2015
44 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 8 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 9 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
50 Nguyên lý kế toán (DL) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2013
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 7 B 7 (B) 11/02/2015
53 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015 ĐPK
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
55 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2015
56 Tài chính doanh nghiệp 2 9 8.9 A 8.9 (A) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo