Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thao
Mã sinh viên: 0741270035
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 30/12/2013 24/02/2014
17 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 04/01/2014 25/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
26 Lý thuyết tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
30 Ngân hàng thương mại 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
31 Thuế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2014
32 Kế toán ngân hàng 8.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
35 Ngân hàng Trung ương I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
39 Tài chính quốc tế I (I)
40 Kinh tế bảo hiểm 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2015
41 Ngân hàng Trung ương I (I)
42 Tài chính công 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
43 Quản lý danh mục đầu tư I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) I (I)
45 Tài chính quốc tế ** ** ** (I) 16/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
47 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016
49 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) I (I)
51 Tài chính quốc tế ** ** ** ** 20/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
53 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại I (I)
54 Marketing ngân hàng I (I)
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 28/02/2014
56 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
57 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2014
58 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
60 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 14/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giao tiếp kinh doanh 6 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2015
62 Thuế 6 7 B 7 (B) 28/08/2015
63 Toán cao cấp C1 9 9.3 A 9.3 (A) 15/08/2013
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 21/08/2013 23/09/2013
65 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
66 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) ** ** ** (I) 07/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
68 Tài chính quốc tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo