Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Cường
Mã sinh viên: 0741270039
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.1 D 5.1 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.6 A 8.6 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/09/2013 30/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/12/2013 24/02/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (DL) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
21 Kinh tế lượng 8 8 B 8 (B) 19/07/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2014
23 Kế toán tài chính (TCNH) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2014
24 Toán tài chính 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
26 Lý thuyết tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
28 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 9 A 9 (A) 09/01/2015
30 Thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2015 ĐPK
32 Kế toán ngân hàng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/12/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 10 9.8 A 9.8 (A) 28/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
38 Tài chính quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.6 B 7.6 (B) 21/06/2015
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2016 ĐPK
42 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 26/12/2015
44 Tài chính công 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 8 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
49 Xác suất thống kê toán 10 9.5 A 9.5 (A) 03/03/2014
50 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 19/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
54 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo