Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 0741270046
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 10 10 A 10 (A) 08/04/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.6 B 7.6 (B) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2013 24/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/01/2014 25/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 7.5 8 B 8 (B) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
22 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
24 Kế toán tài chính (TCNH) 8 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2014
25 Toán tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
27 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2015
31 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
33 Kế toán ngân hàng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
38 Tài chính quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
39 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2015
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
42 Tin học quản lý tài chính 9 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2016
43 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2015
44 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
45 Quản lý danh mục đầu tư 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7 B 7 (B) 03/01/2016
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
49 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
50 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
51 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
52 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo