1
|
Toán cao cấp C1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
04/03/2013
|
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
08/04/2013
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/03/2013
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/08/2013
|
|
|
7
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
09/09/2013
|
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
10
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
21/08/2013
|
|
|
9
|
Luật kinh tế
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/09/2013
|
|
|
10
|
Xác suất thống kê toán
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
05/09/2013
|
|
|
11
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
09/09/2013
|
|
|
12
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/08/2013
|
|
|
13
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
12/09/2013
|
|
|
14
|
Địa lý kinh tế
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/01/2014
|
|
|
15
|
Kinh tế vĩ mô
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
10/02/2014
|
|
|
16
|
Tin văn phòng
|
0
|
7.5
|
2.5
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
30/12/2013
|
24/02/2014
|
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Marketing căn bản
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/01/2014
|
|
|
19
|
Lý thuyết thống kê
|
0
|
8
|
3
|
8.3
|
F
|
B
|
8.3 (B)
|
04/01/2014
|
25/01/2014
|
|
20
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/01/2014
|
|
|
21
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 3
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
02/01/2014
|
|
|
22
|
Kinh tế lượng
|
5.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
19/07/2014
|
|
|
23
|
Thống kê doanh nghiệp
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
23/06/2014
|
|
|
24
|
Kế toán tài chính (TCNH)
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
02/07/2014
|
|
|
25
|
Toán tài chính
|
8.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/07/2014
|
|
|
26
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
24/06/2014
|
|
|
27
|
Lý thuyết tài chính
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
28
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
11/07/2014
|
|
|
29
|
Thị trường chứng khoán
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/01/2015
|
|
|
30
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 5
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
09/01/2015
|
|
|
31
|
Thuế
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/12/2014
|
|
|
32
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
24/12/2014
|
|
|
33
|
Kế toán ngân hàng
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
20/12/2014
|
|
|
34
|
Giao tiếp kinh doanh
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/12/2014
|
|
|
36
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
28/06/2015
|
|
|
37
|
Thực tập cơ sở ngành (TCDN)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
38
|
Tài chính quốc tế
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
26/06/2015
|
|
|
39
|
Kinh tế bảo hiểm
|
8.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
10/07/2015
|
|
|
40
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/06/2015
|
|
|
41
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/01/2016
|
|
|
42
|
Tin học quản lý tài chính
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
14/01/2016
|
|
|
43
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH)
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
26/12/2015
|
|
|
44
|
Tài chính công
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
21/12/2015
|
|
|
45
|
Quản lý danh mục đầu tư
|
9.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
01/01/2016
|
|
|
46
|
Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/01/2016
|
|
|
47
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN).
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
48
|
Thực tập tốt nghiệp (TCDN)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
49
|
Kinh tế lượng
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
09/02/2015
|
|
|
50
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/08/2014
|
|
|
51
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
06/02/2015
|
|
|
52
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
31/08/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|