Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà Trang
Mã sinh viên: 0741270048
Lớp: ĐH TCNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 04/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
10 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
11 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
12 Lịch sử các học thuyết kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2014
16 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 29/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (DL) 10 9.5 A 9.5 (A) 01/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2014
23 Kinh tế lượng 5 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2014 ĐPK
24 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
25 Kế toán tài chính (TCNH) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2014
26 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
27 Lý thuyết tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 6 7 B 7 (B) 11/07/2014
29 Thị trường chứng khoán 3 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 ** 6.8 ** C ** 6.8 (C) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
32 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
33 Kế toán ngân hàng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2014
34 Giao tiếp kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
37 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
39 Tài chính quốc tế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2015
40 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 10/07/2015
41 Ngân hàng Trung ương 9 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2015
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
43 Tin học quản lý tài chính 8 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
44 Quản lý danh mục đầu tư 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2016
45 Tài chính công 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
46 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 9 A 9 (A) 07/01/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên ngành-TCDN). 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
50 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo